Có 3 kết quả:
麻俐 má li ㄇㄚˊ • 麻利 má li ㄇㄚˊ • 麻力 má li ㄇㄚˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) swift
(2) agile
(3) efficient
(4) quick-witted (colloquial)
(5) also written 麻利[ma2 li5]
(2) agile
(3) efficient
(4) quick-witted (colloquial)
(5) also written 麻利[ma2 li5]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) swift
(2) agile
(3) efficient
(4) quick-witted (colloquial)
(2) agile
(3) efficient
(4) quick-witted (colloquial)
Bình luận 0